FAQs About the word scrounge

ăn mày

collect or look around for (food), obtain or seek to obtain by cadging or wheedling

kiếm được,Có được,đạt được,tiết kiệm,có được,thu thập,vắt,đấu vật,vắt,vẽ

No antonyms found.

scrouge => keo kiệt, scrotocele => Thoát vị bẹn bẹn, scrotal vein => Tĩnh mạch bìu, scrophulariales => Cỏ chổi, scrophulariaceous => Scrophulariaceae,