Vietnamese Meaning of scrounge
ăn mày
Other Vietnamese words related to ăn mày
Nearest Words of scrounge
Definitions and Meaning of scrounge in English
scrounge (v)
collect or look around for (food)
obtain or seek to obtain by cadging or wheedling
FAQs About the word scrounge
ăn mày
collect or look around for (food), obtain or seek to obtain by cadging or wheedling
kiếm được,Có được,đạt được,tiết kiệm,có được,thu thập,vắt,đấu vật,vắt,vẽ
No antonyms found.
scrouge => keo kiệt, scrotocele => Thoát vị bẹn bẹn, scrotal vein => Tĩnh mạch bìu, scrophulariales => Cỏ chổi, scrophulariaceous => Scrophulariaceae,