FAQs About the word scrub nurse

Y tá phẫu thuật

a nurse who helps a surgeon prepare for surgery

No synonyms found.

No antonyms found.

scrub fowl => Gà bụi cây, scrub brush => bàn chải cọ, scrub bird => Chim khế, scrub beefwood => Thịt bò chà xát, scrub => tẩy tế bào chết,