Vietnamese Meaning of concentrate
Cô đặc
Other Vietnamese words related to Cô đặc
Nearest Words of concentrate
- concentrate on => tập trung vào
- concentrated => đậm đặc
- concentrated fire => Tập trung hỏa lực
- concentration => sự tập trung
- concentration camp => Trại tập trung
- concentration gradient => Độ dốc nồng độ
- concentrator => bộ tập trung
- concentre => Tập trung
- concentric => đồng tâm
- concentrical => đồng tâm
Definitions and Meaning of concentrate in English
concentrate (n)
the desired mineral that is left after impurities have been removed from mined ore
a concentrated form of a foodstuff; the bulk is reduced by removing water
a concentrated example of something
concentrate (v)
make denser, stronger, or purer
direct one's attention on something
make central
make more concise
draw together or meet in one common center
compress or concentrate
be cooked until very little liquid is left
cook until very little liquid is left
FAQs About the word concentrate
Cô đặc
the desired mineral that is left after impurities have been removed from mined ore, a concentrated form of a foodstuff; the bulk is reduced by removing water, a
làm cô đặc,chiết xuất,giảm,bốc hơi,Tăng cường,thanh lọc,tinh luyện,xóa,Đun sôi,làm sáng tỏ
Pha loãng,nước (xuống),cắt,làm suy yếu,làm giả,gầy
concenter => tập trung, conceiver => người tạo ra, conceive of => tưởng tượng ra, conceive => thụ thai, conceivably => Có khả năng,