Vietnamese Meaning of concentration camp

Trại tập trung

Other Vietnamese words related to Trại tập trung

Definitions and Meaning of concentration camp in English

Wordnet

concentration camp (n)

a penal camp where political prisoners or prisoners of war are confined (usually under harsh conditions)

a situation characterized by crowding and extremely harsh conditions

FAQs About the word concentration camp

Trại tập trung

a penal camp where political prisoners or prisoners of war are confined (usually under harsh conditions), a situation characterized by crowding and extremely ha

ngôi nhà lớn,Bãi chăn trâu,Trại lao động,Trại tù binh,Trại lao động,Pháo đài Bastille,trại giam,brig,lồng,Nhà tù

No antonyms found.

concentration => sự tập trung, concentrated fire => Tập trung hỏa lực, concentrated => đậm đặc, concentrate on => tập trung vào, concentrate => Cô đặc,