Vietnamese Meaning of work camp

Trại lao động

Other Vietnamese words related to Trại lao động

Definitions and Meaning of work camp in English

Wordnet

work camp (n)

a camp for trustworthy prisoners employed in government projects

FAQs About the word work camp

Trại lao động

a camp for trustworthy prisoners employed in government projects

ngôi nhà lớn,Trại tập trung,Trại lao động,Trại tù binh,Pháo đài Bastille,trại giam,brig,Bãi chăn trâu,lồng,Nhà tù

No antonyms found.

work bench => bàn làm việc, work at => làm việc tại, work animal => Động vật làm việc, work => công việc, wore => mặc,