Vietnamese Meaning of work off
tiêu thụ
Other Vietnamese words related to tiêu thụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of work off
- work of art => tác phẩm nghệ thuật
- work load => khối lượng công việc
- work in progress => công việc đang tiến hành
- work in => làm việc tại
- work force => lực lượng lao động
- work flow => Luồng công việc
- work day => Ngày làm việc
- work clothing => quần áo làm việc
- work clothes => quần áo lao động
- work camp => Trại lao động
Definitions and Meaning of work off in English
work off (v)
cause to go away through effort or work
FAQs About the word work off
tiêu thụ
cause to go away through effort or work
No synonyms found.
No antonyms found.
work of art => tác phẩm nghệ thuật, work load => khối lượng công việc, work in progress => công việc đang tiến hành, work in => làm việc tại, work force => lực lượng lao động,