FAQs About the word work permit

Giấy phép lao động

a legal document giving information required for employment of certain people in certain countries

No synonyms found.

No antonyms found.

work party => Bữa tiệc làm việc, work papers => giấy làm việc, work over => làm thêm việc, work out => tập luyện, work on => đang thực hiện,