FAQs About the word work shoe

Giày bảo hộ lao động

a thick and heavy shoe

No synonyms found.

No antonyms found.

work shift => Ca làm việc, work permit => Giấy phép lao động, work party => Bữa tiệc làm việc, work papers => giấy làm việc, work over => làm thêm việc,