FAQs About the word work in progress

công việc đang tiến hành

a piece of work that is not yet finished

No synonyms found.

No antonyms found.

work in => làm việc tại, work force => lực lượng lao động, work flow => Luồng công việc, work day => Ngày làm việc, work clothing => quần áo làm việc,