FAQs About the word work at

làm việc tại

to exert effort in order to do, make, or perform something

đạt được,đạt được,mang đi,Thực hiện,hoàn thành,thực hiện,hoàn thành,đưa qua,đạt được,Mang lại

nhẹ,tiết kiệm,mơ hồ

work animal => Động vật làm việc, work => công việc, wore => mặc, wordy => dài dòng, word-worship => Sùng bái từ ngữ,