Vietnamese Meaning of bring off
lấy ra
Other Vietnamese words related to lấy ra
- đạt được
- đạt được
- mang đi
- Thực hiện
- làm
- thực hiện
- thực hiện
- hoàn thành
- triển khai
- làm
- thực hiện
- hoàn thành
- đưa qua
- Mang lại
- cam kết
- la bàn
- hoàn chỉnh
- cuối cùng
- tiếp tục (với)
- trải qua
- Đàm phán
- truy tố
- nhận ra
- át
- đạt được
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- kết thúc
- tham gia vào
- Đinh
- Thực hành
- thực hành
- Diễn lại
- Lặp lại
- kết thúc
- làm việc (tại)
Nearest Words of bring off
Definitions and Meaning of bring off in English
bring off (v)
be successful; achieve a goal
FAQs About the word bring off
lấy ra
be successful; achieve a goal
đạt được,đạt được,mang đi,Thực hiện,làm,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,triển khai,làm
nhẹ,tiết kiệm,mơ hồ
bring in => mang vào, bring home the bacon => Kiếm tiền nuôi gia đình, bring home => Mang về nhà, bring forward => đưa ra, bring forth => sinh ra,