FAQs About the word carry out

Thực hiện

put in effect, pursue to a conclusion or bring to a successful issue

đạt được,đạt được,mang đi,làm,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,triển khai,làm,thực hiện

nhẹ,tiết kiệm,mơ hồ

carry on => Tiếp tục, carry off => mang đi, carry nation => Carrie Nation, carry forward => chuyển sang kỳ sau, carry back => chuyển trở lại,