Vietnamese Meaning of carry out
Thực hiện
Other Vietnamese words related to Thực hiện
- đạt được
- đạt được
- mang đi
- làm
- thực hiện
- thực hiện
- hoàn thành
- triển khai
- làm
- thực hiện
- hoàn thành
- đưa qua
- Mang lại
- lấy ra
- cam kết
- la bàn
- hoàn chỉnh
- tham gia vào
- cuối cùng
- tiếp tục (với)
- trải qua
- Đàm phán
- truy tố
- nhận ra
- át
- đạt được
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- kết thúc
- Đinh
- Thực hành
- thực hành
- Diễn lại
- Lặp lại
- kết thúc
- làm việc (tại)
Nearest Words of carry out
Definitions and Meaning of carry out in English
carry out (v)
put in effect
pursue to a conclusion or bring to a successful issue
FAQs About the word carry out
Thực hiện
put in effect, pursue to a conclusion or bring to a successful issue
đạt được,đạt được,mang đi,làm,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,triển khai,làm,thực hiện
nhẹ,tiết kiệm,mơ hồ
carry on => Tiếp tục, carry off => mang đi, carry nation => Carrie Nation, carry forward => chuyển sang kỳ sau, carry back => chuyển trở lại,