FAQs About the word carrycot

Nôi xách tay

box-shaped baby bed with handles (for a baby to sleep in while being carried)

nôi trẻ em,Nôi,ghế sô pha,nôi,nôi em bé,ghế nệm,Giường lông vũ,võng,Giường xe trượt tuyết,Ghế sofa

No antonyms found.

carryall => Túi đựng, carry weight => Chịu sức nặng, carry to term => Mang cho đến đủ tháng đủ ngày, carry through => Thực hiện, carry the can => chịu trách nhiệm,