Vietnamese Meaning of carryk
cáng
Other Vietnamese words related to cáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of carryk
- carrying out => thực hiện
- carrying into action => tiến hành
- carrying cost => Chi phí vận chuyển
- carrying charge => phí vận chuyển
- carrying => mang theo
- carry-forward => chuyển tiếp
- carrycot => Nôi xách tay
- carryall => Túi đựng
- carry weight => Chịu sức nặng
- carry to term => Mang cho đến đủ tháng đủ ngày
Definitions and Meaning of carryk in English
carryk (n.)
A carack.
FAQs About the word carryk
cáng
A carack.
No synonyms found.
No antonyms found.
carrying out => thực hiện, carrying into action => tiến hành, carrying cost => Chi phí vận chuyển, carrying charge => phí vận chuyển, carrying => mang theo,