Vietnamese Meaning of feather bed
Giường lông vũ
Other Vietnamese words related to Giường lông vũ
Nearest Words of feather bed
- feather boa => Bông tai lông vũ
- feather geranium => Hoa phong lữ lông vũ
- feather one's nest => Xây tổ
- feather palm => Cây cau lông vũ
- feather reed grass => Sậy
- feather star => sao biển lông vũ
- featherbed => giường lông vũ
- featherbedding => giường lông vũ
- featherbone => Xương cá voi
- featherbrained => hấp tấp
Definitions and Meaning of feather bed in English
feather bed (n)
a mattress stuffed with feathers
FAQs About the word feather bed
Giường lông vũ
a mattress stuffed with feathers
ghế sô pha,Giường Murphy,Giường sofa,Giường sô pha,Giường kéo,Giường nước,giường tầng,Nôi,ghế nệm,giường bốn cọc
No antonyms found.
feather ball => cầu lông, feather => Lông vũ, feateous => đẹp, feat-bodied => Có đặc điểm nổi bật về thân hình, feat => thành tích,