Vietnamese Meaning of feateous
đẹp
Other Vietnamese words related to đẹp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of feateous
- feat-bodied => Có đặc điểm nổi bật về thân hình
- feat => thành tích
- feasting => đại tiệc
- feastful => linh đình
- feaster => người dự tiệc
- feasted => ăn tiệc
- feast one's eyes => thỏa thích ngắm mắt
- feast of weeks => Lễ Hiện Xuống
- feast of the unleavened bread => Lễ Bánh Không Men
- feast of the dedication => lễ khánh thành
Definitions and Meaning of feateous in English
feateous (a.)
Dexterous; neat.
FAQs About the word feateous
đẹp
Dexterous; neat.
No synonyms found.
No antonyms found.
feat-bodied => Có đặc điểm nổi bật về thân hình, feat => thành tích, feasting => đại tiệc, feastful => linh đình, feaster => người dự tiệc,