Vietnamese Meaning of feat-bodied
Có đặc điểm nổi bật về thân hình
Other Vietnamese words related to Có đặc điểm nổi bật về thân hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of feat-bodied
- feat => thành tích
- feasting => đại tiệc
- feastful => linh đình
- feaster => người dự tiệc
- feasted => ăn tiệc
- feast one's eyes => thỏa thích ngắm mắt
- feast of weeks => Lễ Hiện Xuống
- feast of the unleavened bread => Lễ Bánh Không Men
- feast of the dedication => lễ khánh thành
- feast of the circumcision => Lễ Đức Chúa Giêsu chịu phép cắt bì
Definitions and Meaning of feat-bodied in English
feat-bodied (a.)
Having a feat or trim body.
FAQs About the word feat-bodied
Có đặc điểm nổi bật về thân hình
Having a feat or trim body.
No synonyms found.
No antonyms found.
feat => thành tích, feasting => đại tiệc, feastful => linh đình, feaster => người dự tiệc, feasted => ăn tiệc,