Vietnamese Meaning of feast of the circumcision
Lễ Đức Chúa Giêsu chịu phép cắt bì
Other Vietnamese words related to Lễ Đức Chúa Giêsu chịu phép cắt bì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of feast of the circumcision
- feast of the dedication => lễ khánh thành
- feast of the unleavened bread => Lễ Bánh Không Men
- feast of weeks => Lễ Hiện Xuống
- feast one's eyes => thỏa thích ngắm mắt
- feasted => ăn tiệc
- feaster => người dự tiệc
- feastful => linh đình
- feasting => đại tiệc
- feat => thành tích
- feat-bodied => Có đặc điểm nổi bật về thân hình
Definitions and Meaning of feast of the circumcision in English
feast of the circumcision (n)
(Roman Catholic Church and Anglican Church) feast day celebrating the circumcision of Jesus; celebrated on January 1st
FAQs About the word feast of the circumcision
Lễ Đức Chúa Giêsu chịu phép cắt bì
(Roman Catholic Church and Anglican Church) feast day celebrating the circumcision of Jesus; celebrated on January 1st
No synonyms found.
No antonyms found.
feast of tabernacles => Lễ Lều Tạm, feast of sacrifice => Lễ hiến tế, feast of lights => Tết Đèn, feast of dormition => Lễ Đức Mẹ Lên Trời, feast of dedication => lễ hội thánh hiến,