Vietnamese Meaning of sofa bed
Giường sofa
Other Vietnamese words related to Giường sofa
Nearest Words of sofa bed
- sofa => Ghế sofa
- sod's law => Định luật Murphy
- sodoku => Sudoku
- sodium-vapour lamp => Đèn hơi natri
- sodium-vapor lamp => Đèn hơi natri
- sodium tripolyphosphate => Tri poly phosphat natri
- sodium thiosulphate => Natri thiosunfat
- sodium thiosulfate => Natri thiosunfat
- sodium sulphate => Natri sunfat
- sodium sulfate => Natri sunfat
Definitions and Meaning of sofa bed in English
sofa bed (n)
a sofa that can be converted into a bed
FAQs About the word sofa bed
Giường sofa
a sofa that can be converted into a bed
ghế sô pha,Giường lông vũ,võng,Giường Murphy,Giường xe trượt tuyết,Ghế sofa,Giường sô pha,Giường kéo,Giường nước,giường tầng
No antonyms found.
sofa => Ghế sofa, sod's law => Định luật Murphy, sodoku => Sudoku, sodium-vapour lamp => Đèn hơi natri, sodium-vapor lamp => Đèn hơi natri,