Vietnamese Meaning of soft drink
Nước giải khát
Other Vietnamese words related to Nước giải khát
Nearest Words of soft drink
Definitions and Meaning of soft drink in English
soft drink (n)
nonalcoholic beverage (usually carbonated)
FAQs About the word soft drink
Nước giải khát
nonalcoholic beverage (usually carbonated)
nhạc pop,nước giải khát,đồ uống,hỗn hợp,Nước giải khát,Thuốc bổ,có thể uống được,rượu tế lễ,máy trộn,mật hoa
rượu,rượu,linh hồn,bia,Say xỉn
soft diet => Chế độ ăn mềm, soft corn => Ngô ngọt, soft copy => bản mềm, soft coal => than mềm, soft => mềm,