Vietnamese Meaning of quencher
bình chữa cháy
Other Vietnamese words related to bình chữa cháy
Nearest Words of quencher
- quenching => tôi luyện
- quenchless => Không thể dập tắt
- quenelle => Cả viên
- quenouille training => Đào tạo quenouille
- quentin jerome tarantino => Quentin Jerome Tarantino
- quentin tarantino => Quentin Tarantino
- quercitannic => Axit quercitannic
- quercite => Quercit
- quercitin => Quercetin
- quercitrin => Quercetin
Definitions and Meaning of quencher in English
quencher (n.)
One who, or that which, quenches.
FAQs About the word quencher
bình chữa cháy
One who, or that which, quenches.
Đồ uống,đồ uống,có thể uống được,rượu tế lễ,có thể uống được,nước giải khát,rượu,bia,Say xỉn,rượu
No antonyms found.
quenched steel => thép tôi, quenched => dập tắt, quenchable => Có thể dập tắt, quemeful => có tội, queme => đỉnh,