Vietnamese Meaning of drinkable
có thể uống được
Other Vietnamese words related to có thể uống được
Nearest Words of drinkable
- drinkableness => khả năng uống được
- drinker => người uống rượu
- drinking => uống rượu
- drinking age => độ tuổi được uống rượu
- drinking bout => tiệc rượu
- drinking chocolate => sô cô la nóng
- drinking fountain => Vòi nước uống
- drinking glass => cốc
- drinking song => Bài hát uống rượu
- drinking straw => Ống hút
Definitions and Meaning of drinkable in English
drinkable (n)
any liquid suitable for drinking
drinkable (a)
suitable for drinking
drinkable (a.)
Capable of being drunk; suitable for drink; potable. Macaulay. Also used substantively, esp. in the plural.
FAQs About the word drinkable
có thể uống được
any liquid suitable for drinking, suitable for drinkingCapable of being drunk; suitable for drink; potable. Macaulay. Also used substantively, esp. in the plura
Sạch,tươi,có thể uống được,thuần túy,không bị ô nhiễm,không có độc,Không ô nhiễm
Bị ô nhiễm,phạm lỗi,có độc,bị ô nhiễm,độc hại,không uống được,không lành mạnh,không tốt cho sức khỏe,không lành mạnh
drink up => Uống, drink in => Uống, drink down => Uống hết, drink => đồ uống, drimys winteri => Quế,