FAQs About the word potable

có thể uống được

any liquid suitable for drinking, suitable for drinking

Sạch,có thể uống được,tươi,thuần túy,không bị ô nhiễm,Không ô nhiễm,không có độc

Bị ô nhiễm,phạm lỗi,có độc,bị ô nhiễm,độc hại,không uống được,không lành mạnh,không tốt cho sức khỏe,không lành mạnh

pot shot => Bắn đại, pot roast => Thịt hầm, pot plant => Cây trồng trong chậu, pot metal => kim loại nồi, pot marjoram => Rau kinh giới,