Vietnamese Meaning of quemeful
có tội
Other Vietnamese words related to có tội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quemeful
- quenchable => Có thể dập tắt
- quenched => dập tắt
- quenched steel => thép tôi
- quencher => bình chữa cháy
- quenching => tôi luyện
- quenchless => Không thể dập tắt
- quenelle => Cả viên
- quenouille training => Đào tạo quenouille
- quentin jerome tarantino => Quentin Jerome Tarantino
- quentin tarantino => Quentin Tarantino
Definitions and Meaning of quemeful in English
quemeful (a.)
Kindly; merciful.
FAQs About the word quemeful
có tội
Kindly; merciful.
No synonyms found.
No antonyms found.
queme => đỉnh, quelquechose => một cái gì đó, quellung reaction => Phản ứng phù nề, quellung => Sưng phù, quellio => quellio,