Vietnamese Meaning of quelled

dập tắt

Other Vietnamese words related to dập tắt

Definitions and Meaning of quelled in English

Wordnet

quelled (s)

subdued or overcome

Webster

quelled (imp. & p. p.)

of Quell

FAQs About the word quelled

dập tắt

subdued or overcomeof Quell

nghiền nát,tắt,hủy bỏ,bị đàn áp,bị bịt miệng,nhẹ nhàng,bị đàn áp,bị phá hủy,phá hủy,vượt qua

hỗ trợ,được hỗ trợ,được hỗ trợ,giúp,khiêu khích,khuấy,được hỗ trợ,xúi giục,Được trồng,được khuyến khích

quell => dập tắt, queint => lạ mắt, quegh => quegh, queest => queest, queerness => tính kỳ lạ,