Vietnamese Meaning of abetted
xúi giục
Other Vietnamese words related to xúi giục
Nearest Words of abetted
Definitions and Meaning of abetted in English
abetted (imp. & p. p.)
of Abet
FAQs About the word abetted
xúi giục
of Abet
được chấp nhận,tán thành,thăng chức,được hỗ trợ,được ủy quyền,được chứng nhận,được khuyến khích,xác nhận,hợp pháp,hợp pháp
bất hợp pháp,bất hợp pháp,không được phép,không cho phép,bất hợp pháp,không chính thức,sai,bất hợp pháp,vô pháp luật,không chính thức
abettal => kẻ xúi giục, abetment => xúi giục, abetalipoproteinemia => Bêta-lipoprotein máu thấp, abet => xúi giục, aberuncate => aberuncate,