Vietnamese Meaning of encouraged

được khuyến khích

Other Vietnamese words related to được khuyến khích

Definitions and Meaning of encouraged in English

Wordnet

encouraged (s)

inspired with confidence

Webster

encouraged (imp. & p. p.)

of Encourage

FAQs About the word encouraged

được khuyến khích

inspired with confidenceof Encourage

dũng cảm,an ủi,dũng cảm,quyết tâm,được khích lệ,không sợ hãi,gan dạ,được trấn an,không sợ,can đảm

sợ hãi,lo lắng,lo lắng,cẩn thận,thận trọng,nhút nhát,sợ hãi,lo lắng,thận trọng,đáng sợ

encourage => khuyến khích, encountering => gặp phải, encounterer => gặp gỡ, encountered => bắt gặp, encounter group => Nhóm gặp gỡ,