Vietnamese Meaning of stouthearted

dũng cảm

Other Vietnamese words related to dũng cảm

Definitions and Meaning of stouthearted in English

Wordnet

stouthearted (s)

used especially of persons

FAQs About the word stouthearted

dũng cảm

used especially of persons

dũng cảm,dũng cảm,không sợ hãi,hào hoa,anh hùng,anh hùng,dũng cảm,phiêu lưu,in đậm,dũng cảm

lo lắng,lo lắng,cẩn thận,thận trọng,gà,Hèn nhát,hèn nhát,nhút nhát,Kẻ hèn nhát,sợ hãi

stout-billed => mỏ to, stout => mập, stoup => bể nước thánh, stotinka => Stotinka, storyteller => Người kể chuyện,