FAQs About the word shocked

bị sốc

struck with fear, dread, or consternationof Shock

ngạc nhiên,kinh hoàng,ngạc nhiên,sửng sốt (soong-sot),kinh hoàng,kinh ngạc,ngạc nhiên,kinh ngạc,kinh ngạc,kinh hoàng

thờ ơ,giản dị,thờ ơ,điềm tĩnh

shockdog => Chó sốc, shock-absorbent => bộ giảm xóc, shockable => gây sốc, shock wave => Sóng xung kích, shock troops => Lực lượng xung kích,