FAQs About the word shock wave

Sóng xung kích

a region of high pressure travelling through a gas at a high velocity

No synonyms found.

No antonyms found.

shock troops => Lực lượng xung kích, shock treatment => Liệu pháp sốc điện, shock therapy => Liệu pháp sốc điện, shock absorber => Giảm xóc, shock => sốc,