FAQs About the word dumbfounded

sững sờ

as if struck dumb with astonishment and surprise

ngạc nhiên,bị sốc,kinh ngạc,ngạc nhiên,kinh ngạc,kinh hoàng,ngạc nhiên,kinh ngạc,kinh hoàng,kinh sợ

Dửng dưng,giản dị,thờ ơ,điềm tĩnh,thờ ơ

dumbfound => sững sờ, dumb-bell => quả tạ đơn, dumbbell => Tạ đơn, dumb show => diễn câm, dumb cane => Dieffenbachia,