Vietnamese Meaning of dumbbell

Tạ đơn

Other Vietnamese words related to Tạ đơn

Definitions and Meaning of dumbbell in English

Wordnet

dumbbell (n)

an exercising weight; two spheres connected by a short bar that serves as a handle

an ignorant or foolish person

FAQs About the word dumbbell

Tạ đơn

an exercising weight; two spheres connected by a short bar that serves as a handle, an ignorant or foolish person

nhúng,con lừa,ma-nơ-canh,Cá mập đầu búa,Chó lai,mì,Gà Tây,đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,Người thời Phục Hưng,hiền nhân,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả

dumb show => diễn câm, dumb cane => Dieffenbachia, dumas => Dumas, dumal => Thầy xoa bóp, duma => duma,