Vietnamese Meaning of stupe

làm choáng váng

Other Vietnamese words related to làm choáng váng

Definitions and Meaning of stupe in English

Wordnet

stupe (n)

a person who is not very bright

FAQs About the word stupe

làm choáng váng

a person who is not very bright

đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,Cục máu đông,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,khoang tàu,Đầu lâu,nhúng

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,học giả,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy

stupa => bảo tháp, stunting => Thấp còi, stuntedness => Tình trạng chậm phát triển, stunted => còi cọc, stunt woman => Đóng thế viên nữ,