FAQs About the word stuntedness

Tình trạng chậm phát triển

smallness of stature

No synonyms found.

No antonyms found.

stunted => còi cọc, stunt woman => Đóng thế viên nữ, stunt pilot => Phi công đóng thế, stunt man => diễn viên đóng thế, stunt kite => Diều biểu diễn,