Vietnamese Meaning of know nothing
Không biết gì cả
Other Vietnamese words related to Không biết gì cả
- đầu đất
- Kẻ hợm hĩnh
- hề
- cục tác
- tiếng kêu loảng xoảng
- Đầu lâu
- nhúng
- con lừa
- ma túy
- ma-nơ-canh
- ngu ngốc
- Ngỗng trống
- golem
- lưu manh
- Cá mập đầu búa
- người bướng bỉnh
- loon
- điên
- Chó lai
- tự nhiên
- Nimrod
- làm choáng váng
- Gà Tây
- Đầu bong bóng
- Đầu súp
- Đạn nổ
- côn đồ
- thằng khốn
- Kẻ lười biếng
- Con thú
- óc chim
- Chim điên (Chim điên)
- thô lỗ
- Chú hề
- CAD
- Cục máu đông
- bò
- khoang tàu
- chó lai
- Dodo
- Tạ đơn
- trừng mắt
- Ngỗng
- gót chân
- Rùa biển đầu to
- điên
- cục u
- điên rồ
- mẹ
- Cốc
- ninnyhammer
- chấy
- gật đầu
- mì
- Đai ốc
- Lơ đãng
- chồn hôi
- Rắn
- hôi
- cổ phiếu
- nhân vật phản diện
- yo-yo
- điên rồ
- cuddlie
- Bóng đèn mờ
- Đầu gỗ
Nearest Words of know nothing
Definitions and Meaning of know nothing in English
know nothing (n)
an ignorant person
know nothing (n.)
A member of a secret political organization in the United States, the chief objects of which were the proscription of foreigners by the repeal of the naturalization laws, and the exclusive choice of native Americans for office.
FAQs About the word know nothing
Không biết gì cả
an ignorant personA member of a secret political organization in the United States, the chief objects of which were the proscription of foreigners by the repeal
đầu đất,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,Đầu lâu,nhúng,con lừa,ma túy,ma-nơ-canh
Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,thầy phù thủy,học giả,Người thời Phục Hưng,thiên tài
know as => được biết đến với tên gọi, know apart => biết phân biệt, know => biết, knout => roi, knotwort => Cây ban,