FAQs About the word birdbrain

óc chim

a person with confused ideas; incapable of serious thought

chim cuốc,lắm mồm,Ngỗng,Lơ đãng,người nhẹ dạ,người nhẹ dạ,kẻ lắm lời,mềm tính

người nghiêm túc

birdbolt => sét, birdbath => Bể tắm chim, bird watcher => Người ngắm chim, bird vetch => Đậu phượng, bird shot => Đạn chim,