Vietnamese Meaning of birdbrain
óc chim
Other Vietnamese words related to óc chim
Nearest Words of birdbrain
Definitions and Meaning of birdbrain in English
birdbrain (n)
a person with confused ideas; incapable of serious thought
FAQs About the word birdbrain
óc chim
a person with confused ideas; incapable of serious thought
chim cuốc,lắm mồm,Ngỗng,Lơ đãng,người nhẹ dạ,người nhẹ dạ,kẻ lắm lời,mềm tính
người nghiêm túc
birdbolt => sét, birdbath => Bể tắm chim, bird watcher => Người ngắm chim, bird vetch => Đậu phượng, bird shot => Đạn chim,