Vietnamese Meaning of bird of passage
chim di trú
Other Vietnamese words related to chim di trú
- Người lang thang
- Di-gan
- hài hước
- hay sầu
- dân du mục
- kẻ lang thang
- Xe thám hiểm vũ trụ
- xe đẩy trẻ em
- du khách
- Lữ khách
- kẻ lang thang
- lữ khách
- người thích giao du
- chậm chạp
- hành khách
- Người đi dạo
- người lữ hành
- kẻ tụt hậu
- người lang thang
- mông
- vô gia cư
- người chậm trễ
- người lang thang
- di dân
- lang thang
- tạm thời
- kẻ lang thang
Nearest Words of bird of passage
Definitions and Meaning of bird of passage in English
bird of passage (n)
someone who leads a wandering unsettled life
any bird that migrates seasonally
FAQs About the word bird of passage
chim di trú
someone who leads a wandering unsettled life, any bird that migrates seasonally
Người lang thang,Di-gan,hài hước,hay sầu,dân du mục,kẻ lang thang,Xe thám hiểm vũ trụ,xe đẩy trẻ em,du khách,Lữ khách
dân cư,cư dân,cư dân,người định cư,cư dân,Người thích ở nhà,cư dân
bird of paradise => Chim thiên đường, bird of night => loài chim về đêm, bird of minerva => Con cú Minerva, bird of juno => Chim của Juno, bird of jove => con chim của Jove,