Vietnamese Meaning of sojourner
người lữ hành
Other Vietnamese words related to người lữ hành
Nearest Words of sojourner
Definitions and Meaning of sojourner in English
sojourner (n)
a temporary resident
FAQs About the word sojourner
người lữ hành
a temporary resident
vô gia cư,người chậm trễ,người lang thang,dân du mục,kẻ tụt hậu,du khách,Lữ khách,kẻ lang thang,lữ khách,mông
dân cư,Người thích ở nhà,cư dân,cư dân,người định cư,cư dân,cư dân
sojourn => tạm trú, sojer => lính, soja bean => Đậu nành, soja => đậu nành, soixante-neuf => sáu mươi chín,