Vietnamese Meaning of homebody
Người thích ở nhà
Other Vietnamese words related to Người thích ở nhà
Nearest Words of homebody
- home-baked => Tự làm tại nhà
- home truth => sự thật tại gia đình
- home theatre => Rạp chiếu phim tại nhà
- home theater => Rạp phim gia đình
- home territory => Sân nhà
- home study => Bài tập về nhà
- home stand => bệ đứng tại nhà
- home secretary => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
- home run => Về đích
- home rule => Tự quản
Definitions and Meaning of homebody in English
homebody (n)
a person who seldom goes anywhere; one not given to wandering or travel
FAQs About the word homebody
Người thích ở nhà
a person who seldom goes anywhere; one not given to wandering or travel
ẩn sĩ,ẩn sĩ,bị nhốt,tu sĩ,cô lập,cô độc
người xã hội,xã hội hóa
home-baked => Tự làm tại nhà, home truth => sự thật tại gia đình, home theatre => Rạp chiếu phim tại nhà, home theater => Rạp phim gia đình, home territory => Sân nhà,