Vietnamese Meaning of home rule
Tự quản
Other Vietnamese words related to Tự quản
Nearest Words of home rule
- home run => Về đích
- home secretary => Bộ trưởng Bộ Nội vụ
- home stand => bệ đứng tại nhà
- home study => Bài tập về nhà
- home territory => Sân nhà
- home theater => Rạp phim gia đình
- home theatre => Rạp chiếu phim tại nhà
- home truth => sự thật tại gia đình
- home-baked => Tự làm tại nhà
- homebody => Người thích ở nhà
Definitions and Meaning of home rule in English
home rule (n)
self-government in local matters by a city or county that is part of a national government
FAQs About the word home rule
Tự quản
self-government in local matters by a city or county that is part of a national government
Dân chủ thuần túy,Tự chủ,Dân chủ,Cộng hòa,Tự quyết,chủ quyền,Chủ quyền
Chủ nghĩa chuyên chế,độc tài,quân chủ,Chủ nghĩa toàn trị,Bạo chính,
home room => Phòng ở nhà, home reserve => dự trữ gia đình, home range => Phạm vi lãnh thổ, home port => Cảng nhà, home plate => Home plate,