Vietnamese Meaning of home loan
cho vay thế chấp nhà
Other Vietnamese words related to cho vay thế chấp nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of home loan
- home key => phím trang chủ
- home invasion => đột nhập nhà riêng
- home in => về nhà
- home help => giúp việc nhà
- home guard => Lực lượng bảo vệ dân sự
- home ground => Sân nhà
- home game => Trận đấu trên sân nhà
- home front => Mặt trận nội địa
- home from home => Một ngôi nhà xa nhà
- home fries => Khoai tây chiên kiểu nhà
Definitions and Meaning of home loan in English
home loan (n)
a loan secured by equity value in the borrower's home
FAQs About the word home loan
cho vay thế chấp nhà
a loan secured by equity value in the borrower's home
No synonyms found.
No antonyms found.
home key => phím trang chủ, home invasion => đột nhập nhà riêng, home in => về nhà, home help => giúp việc nhà, home guard => Lực lượng bảo vệ dân sự,