Vietnamese Meaning of home invasion
đột nhập nhà riêng
Other Vietnamese words related to đột nhập nhà riêng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of home invasion
- home in => về nhà
- home help => giúp việc nhà
- home guard => Lực lượng bảo vệ dân sự
- home ground => Sân nhà
- home game => Trận đấu trên sân nhà
- home front => Mặt trận nội địa
- home from home => Một ngôi nhà xa nhà
- home fries => Khoai tây chiên kiểu nhà
- home folk => Người nhà
- home equity loan => Cho vay thế chấp nhà
Definitions and Meaning of home invasion in English
home invasion (n)
burglary of a dwelling while the residents are at home
FAQs About the word home invasion
đột nhập nhà riêng
burglary of a dwelling while the residents are at home
No synonyms found.
No antonyms found.
home in => về nhà, home help => giúp việc nhà, home guard => Lực lượng bảo vệ dân sự, home ground => Sân nhà, home game => Trận đấu trên sân nhà,