Vietnamese Meaning of home guard
Lực lượng bảo vệ dân sự
Other Vietnamese words related to Lực lượng bảo vệ dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of home guard
- home ground => Sân nhà
- home game => Trận đấu trên sân nhà
- home front => Mặt trận nội địa
- home from home => Một ngôi nhà xa nhà
- home fries => Khoai tây chiên kiểu nhà
- home folk => Người nhà
- home equity loan => Cho vay thế chấp nhà
- home equity credit => tín dụng thế chấp
- home economics => Kinh tế gia đình
- home ec => Kinh tế gia đình
Definitions and Meaning of home guard in English
home guard (n)
a volunteer unit formed to defend the homeland while the regular army is fighting elsewhere
FAQs About the word home guard
Lực lượng bảo vệ dân sự
a volunteer unit formed to defend the homeland while the regular army is fighting elsewhere
No synonyms found.
No antonyms found.
home ground => Sân nhà, home game => Trận đấu trên sân nhà, home front => Mặt trận nội địa, home from home => Một ngôi nhà xa nhà, home fries => Khoai tây chiên kiểu nhà,