Vietnamese Meaning of home movie
Phim gia đình
Other Vietnamese words related to Phim gia đình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of home movie
- home loan bank => Ngân hàng cho vay nhà ở
- home loan => cho vay thế chấp nhà
- home key => phím trang chủ
- home invasion => đột nhập nhà riêng
- home in => về nhà
- home help => giúp việc nhà
- home guard => Lực lượng bảo vệ dân sự
- home ground => Sân nhà
- home game => Trận đấu trên sân nhà
- home front => Mặt trận nội địa
Definitions and Meaning of home movie in English
home movie (n)
a film made at home by an amateur photographer
FAQs About the word home movie
Phim gia đình
a film made at home by an amateur photographer
No synonyms found.
No antonyms found.
home loan bank => Ngân hàng cho vay nhà ở, home loan => cho vay thế chấp nhà, home key => phím trang chủ, home invasion => đột nhập nhà riêng, home in => về nhà,