Vietnamese Meaning of home game
Trận đấu trên sân nhà
Other Vietnamese words related to Trận đấu trên sân nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of home game
- home front => Mặt trận nội địa
- home from home => Một ngôi nhà xa nhà
- home fries => Khoai tây chiên kiểu nhà
- home folk => Người nhà
- home equity loan => Cho vay thế chấp nhà
- home equity credit => tín dụng thế chấp
- home economics => Kinh tế gia đình
- home ec => Kinh tế gia đình
- home court => Sân nhà
- home counties => quê nhà
- home ground => Sân nhà
- home guard => Lực lượng bảo vệ dân sự
- home help => giúp việc nhà
- home in => về nhà
- home invasion => đột nhập nhà riêng
- home key => phím trang chủ
- home loan => cho vay thế chấp nhà
- home loan bank => Ngân hàng cho vay nhà ở
- home movie => Phim gia đình
- home office => văn phòng tại nhà
Definitions and Meaning of home game in English
home game (n)
a game played at home
FAQs About the word home game
Trận đấu trên sân nhà
a game played at home
No synonyms found.
No antonyms found.
home front => Mặt trận nội địa, home from home => Một ngôi nhà xa nhà, home fries => Khoai tây chiên kiểu nhà, home folk => Người nhà, home equity loan => Cho vay thế chấp nhà,