Vietnamese Meaning of home economics
Kinh tế gia đình
Other Vietnamese words related to Kinh tế gia đình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of home economics
- home equity credit => tín dụng thế chấp
- home equity loan => Cho vay thế chấp nhà
- home folk => Người nhà
- home fries => Khoai tây chiên kiểu nhà
- home from home => Một ngôi nhà xa nhà
- home front => Mặt trận nội địa
- home game => Trận đấu trên sân nhà
- home ground => Sân nhà
- home guard => Lực lượng bảo vệ dân sự
- home help => giúp việc nhà
Definitions and Meaning of home economics in English
home economics (n)
theory and practice of homemaking
FAQs About the word home economics
Kinh tế gia đình
theory and practice of homemaking
No synonyms found.
No antonyms found.
home ec => Kinh tế gia đình, home court => Sân nhà, home counties => quê nhà, home computer => máy tính gia đình, home buyer => người mua nhà,