Vietnamese Meaning of sovereignty
Chủ quyền
Other Vietnamese words related to Chủ quyền
Nearest Words of sovereignty
Definitions and Meaning of sovereignty in English
sovereignty (n)
government free from external control
royal authority; the dominion of a monarch
the authority of a state to govern another state
FAQs About the word sovereignty
Chủ quyền
government free from external control, royal authority; the dominion of a monarch, the authority of a state to govern another state
tự do,độc lập,độc lập,tự do,Tự chủ,giải phóng,giải phóng,Tự quyết,tự chủ,giải phóng
sự phụ thuộc,sự phụ thuộc,dị thể,sự khuất phục,sự giam cầm,nô lệ hóa,tù,tù túng,Giam cầm,chinh phục
sovereign immunity => Miễn trừ chủ quyền, sovereign => có chủ quyền, sou'wester => gió tây nam, sou'-west => tây nam, sou'west => tây nam,