FAQs About the word self-governance

tự chủ

self-government sense 2

Tự chủ,tự do,độc lập,Chủ quyền,giải phóng,độc lập,giải phóng,tự do,Tự quyết,Tự quản

sự phụ thuộc,sự phụ thuộc,dị thể,sự khuất phục,sự giam cầm,nô lệ hóa,tù,tù túng,Giam cầm,chinh phục

self-glory => Tự hào về bản thân, self-glorifying => tự tôn vinh, self-glorification => tự tôn sùng, self-forgetting => quên mình, self-forgetfulness => quên mình,