Vietnamese Meaning of self-flagellating

việc tự ngược đãi bản thân

Other Vietnamese words related to việc tự ngược đãi bản thân

Definitions and Meaning of self-flagellating in English

self-flagellating

extreme criticism of oneself

FAQs About the word self-flagellating

việc tự ngược đãi bản thân

extreme criticism of oneself

vô vị lợi,nhân từ,rộng lượng,nhân đạo,rộng lượng,nhân đạo,từ thiện,hy sinh,vô私,hy sinh

ích kỷ,vị kỷ,ích kỉ,ích kỷ,ích kỷ,tự ái,ích kỷ,ích kỷ,ích kỷ,ích kỷ

self-exploration => Tự khám phá, self-engrossed => ích kỷ, self-dramatizing => tự kịch hóa, self-dramatizer => người tự kịch tính hóa, self-doubting => nghi ngờ bản thân,