Vietnamese Meaning of philanthropical

từ thiện

Other Vietnamese words related to từ thiện

Definitions and Meaning of philanthropical in English

Webster

philanthropical (a.)

Of or pertaining to philanthropy; characterized by philanthropy; loving or helping mankind; as, a philanthropic enterprise.

FAQs About the word philanthropical

từ thiện

Of or pertaining to philanthropy; characterized by philanthropy; loving or helping mankind; as, a philanthropic enterprise.

nhân từ,từ thiện,tốt,nhân đạo,vô vị lợi,Từ thiện,làm điều tốt,từ thiện,rộng lượng,nhân đạo

ích kỷ,ích kỷ,rẻ,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,tàn nhẫn,ích kỷ,tự mãn,ích kỷ

philanthropic gift => Quà tặng từ thiện, philanthropic foundation => quỹ từ thiện, philanthropic => nhân đạo, philanthrope => nhà hảo tâm, philanderer => đào hoa,